Vòng Group
07:00 ngày 05/04/2024
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sao Paulo
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 2.25
0.96
U 2.25
0.86
1
2.30
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
2'
match yellow.png Marcio Rafinha Ferreira ꦕ ♛
Ramiro Ruiz Rodriguez
Ra sân: Ramon Sosa Acosta
match change
7'
20'
match change Igor Vinicius de Souza
Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira
29'
match change Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
💞  Gaston Americo Benavidez match yellow.png
33'
Ramiro Ruiz Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Matias Catalan
match goal
45'
46'
match change Erick de Arruda Serafim
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ruben Alejandro Botta 2 - 0 match goal
53'
65'
match change Giuliano Galoppo
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
65'
match change Luciano da Rocha Neves
Ra sân: James David Rodriguez
66'
match goal 2 - 1 Luciano da ൩Rocha Neves
𝐆 Juan Camilo Portilla Pena ♒ match yellow.png
67'
72'
match yellow.png 🎐Luciano da Rocha Neves
꧑  Marcos Portillo 🐈 match yellow.png
72'
Matias Galarza
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
match change
73'
Juan Portillo
Ra sân: Marcos Portillo
match change
73'
Kevin Mantilla
Ra sân: Ramiro Ruiz Rodriguez
match change
88'
Nahuel Bustos
Ra sân: Federico Girotti
match change
88'
Nahuel Bustos  ✃ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạtܫ đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🦩 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ๊ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Sao Paulo Sao Paulo
0
 
Phạt góc
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
4
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
318
 
Số đường chuyền
 
527
12
 
Phạm lỗi
 
10
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
7
92
 
Pha tấn công
 
122
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Gustavo Leonardo Bou
10
Nahuel Bustos
8
Matias Galarza
5
Kevin Mantilla
14
Silvio Alejandro Martinez
17
Lautaro Morales
28
Juan Portillo
15
Blas Riveros
34
Jose David Romero
18
Ramiro Ruiz Rodriguez
3
Lucas Suarez
2
Alex Vigo
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-3-3
4-2-3-1 Sao Paulo Sao Paulo
22
Herrera
16
Zarate
6
Rodrigue...
4
Catalan
29
Benavide...
26
Portillo
27
Pena
30
Ortegoza
24
Acosta
9
Girotti
20
Botta
23
Rafael
13
Ferreira
5
Escobar
4
Barbosa
6
Santos
25
Castro
29
Maia
7
Marcelin...
55
Rodrigue...
27
Silva
17
Silva

Substitutes

21
Damian Bobadilla
33
Erick de Arruda Serafim
32
Nahuel Ferraresi
47
Aldemir Dos Santos Ferreira
28
Alan Franco
8
Giuliano Galoppo
2
Igor Vinicius de Souza
93
Jandrei
31
Juan
10
Luciano da Rocha Neves
44
Matheus Belem
15
Michel Araujo
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Gustavo Leonardo Bou 7
Nahuel Bustos 10
Matias Galarza 8
Kevin Mantilla 5
Silvio Alejandro Martinez 14
Lautaro Morales 17
Juan Portillo 28
Blas Riveros 15
Jose David Romero 34
Ramiro Ruiz Rodriguez 18
Lucas Suarez 3
Alex Vigo 2
Talleres Cordoba Sao Paulo
21 Damian Bobadilla
33 Erick de Arruda Serafim
32 Nahuel Ferraresi
47 Aldemir Dos Santos Ferreira
28 Alan Franco
8 Giuliano Galoppo
2 Igor Vinicius de Souza
93 Jandrei
31 Juan
10 Luciano da Rocha Neves
44 Matheus Belem
15 Michel Araujo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
67.33% Kiểm soát bóng 54.33%
9 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4
64.6% Kiểm soát bóng 59.1%
8.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Talleres Cordoba (7trận) 🐠
Chủ Khách
Sao Paulo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1
2J Bet