Vòng 8
00:00 ngày 06/09/2022
Torpedo moskva
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Torpedo moskva Torpedo moskva
Phút
Rostov FK Rostov FK
꧃  Igor Smolnikov 𝐆 match yellow.png
11'
Khozhimat Erkinov Card 💞changed 🌜 match var
13'
🐻 Khozhimat Erkinov ♌ match yellow.png
14'
16'
match change Evgeny Chernov
Ra sân: Denis Terentjev
Bogdan Reichm🅠an  match yellow.png
19'
 𒉰 Igor Lebedenko ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
44'
46'
match change Alexey Mironov
Ra sân: Dmitry Poloz
Aleksey Pomerko
Ra sân: Bogdan Reichman
match change
56'
Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
match change
56'
Ivan Enin match yellow.png
59'
69'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Kirill Shchetinin
69'
match change Artem Ntumba Muamba
Ra sân: Roman Tugarev
Damien Le Tallec
Ra sân: Ivan Enin
match change
81'
Mark Koszta
Ra sân: David Karaev
match change
87'
💯 Artem Samsonov ꧃   match yellow.png
90'
﷽ Oleg Kozhemyakin  match yellow.png
90'
 Ravil Netfullin �꧟� match yellow.png
90'
🦩 Ilya Kutepov ඣ match yellow.png
90'
 Egor Baburin 🍬  ⛦ match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 1 Maksim Osipenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ൲ Hỏng phạt đền  match phan luoi 🐻 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔯 ꦇThay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo moskva Torpedo moskva
Rostov FK Rostov FK
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
10
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
401
 
Số đường chuyền
 
476
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
22
9
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Mark Koszta
19
Maksim Turishchev
20
Aleksey Pomerko
21
Damien Le Tallec
42
Gloydman Nikita
7
Aleksandr Ryazantsev
14
Mukhammad Sultonov
56
Aleksandr Dovbnya
49
Egor Proshkin
Torpedo moskva Torpedo moskva 5-4-1
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
12
Baburin
44
Samsonov
3
Kutepov
52
Netfulli...
4
Kozhemya...
28
Smolniko...
22
Erkinov
35
Enin
8
Reichman
10
Lebedenk...
18
Karaev
30
Pesyakov
5
Terentje...
92
Melekhin
55
Osipenko
45
Silyanov
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
7
Poloz
27
Komliche...
23
Tugarev

Substitutes

69
Egor Golenkov
8
Alexey Mironov
78
Mikhail Culaya
77
Stepan Melnikov
71
Nikolay Poyarkov
28
Evgeny Chernov
89
Artem Ntumba Muamba
87
Andrey Langovich
29
Aleksandr Mukhin
38
Aleksandr Selyava
18
Danila Prokhin
1
Nikita Medvedev
Đội hình dự bị
Torpedo moskva Torpedo moskva
Mark Koszta 26
Maksim Turishchev 19
Aleksey Pomerko 20
Damien Le Tallec 21
Gloydman Nikita 42
Aleksandr Ryazantsev 7
Mukhammad Sultonov 14
Aleksandr Dovbnya 56
Egor Proshkin 49
Torpedo moskva Rostov FK
69 Egor Golenkov
8 Alexey Mironov
78 Mikhail Culaya
77 Stepan Melnikov
71 Nikolay Poyarkov
28 Evgeny Chernov
89 Artem Ntumba Muamba
87 Andrey Langovich
29 Aleksandr Mukhin
38 Aleksandr Selyava
18 Danila Prokhin
1 Nikita Medvedev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 6.1
0.9 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 2.9
15.5% Kiểm soát bóng 19.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ♏ Torpedo moskva (23trận)
Chủ Khách
Rostov FK (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
5
4
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
1
2J Bet