

0.82
1.04
0.99
0.81
2.50
3.81
2.25
1.01
0.79
0.83
0.97
Diễn biến chính



Kiến tạo: Grischa Promel
Kiến tạo: Marvin Ducksch


Kiến tạo: Robert Skov




Ra sân: Naby Deco Keita

Ra sân: Justin Njinmah


Ra sân: Robert Skov

Ra sân: Ozan Kabak

Ra sân: Nicolai Rapp


Ra sân: Senne Lynen


Ra sân: Florian Grillitsch

Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Marco Friedl

Kiến tạo: Christian Gross





Bàn thắng
Phạt đền
🌜 Hỏng phạt đền
♛ Phản lưới nhàꦍ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧋
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 22 | 6.11 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.68 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 19 | 6.3 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 27 | 5.92 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 5.5 | |
18 | Naby Deco Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 5.79 | |
23 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.05 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 27 | 7.04 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 6.05 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.54 | |
17 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.01 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 5.88 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 6.29 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 31 | 6.19 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 40 | 6.22 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 24 | 6.53 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 45 | 6.26 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 38 | 7.98 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 31 | 6.5 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 44 | 6.15 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 25 | 7.32 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 29 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ