Vòng 26
18:30 ngày 19/03/2022
Wisla Plock
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃

Diễn biến chính

Wisla Plock Wisla Plock
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
 🧔 Piotr Tomasik ﷺ match yellow.png
16'
Piotr Tomasik 1 - 0
Kiến tạo: Rafal Wolski
match goal
26'
29'
match yellow.png  Krzysztof Maczynski ൲
30'
match yellow.png ಞ Diogo Sousa Verdasca🌠  
 Ra😼doslaw Ciel💯emecki match yellow.png
51'
52'
match goal 1 - 1 Erik Expostio
Anton Krivotsyuk 🗹  match yellow.png
54'
74'
match yellow.png 👍 Wojciech Golla ♐
85'
match yellow.png ♎ 💫 Erik Expostio 
Rafal Wolski ⛄  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  Fabi🅘anꦰ Piasecki 
90'
match goal 1 - 2 Fabian Piasecki
Kiến tạo: Wojciech Golla
90'
match yellow.png Dennis Jastrzembski 🍬  🤪
Dam🔥ian Rasak  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌃 Hỏng phạt đền match phan luoi �� Phản lưới nhà  ⛄ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦓ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wisla Plock Wisla Plock
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
533
 
Số đường chuyền
 
273
15
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
9
109
 
Pha tấn công
 
83
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
35.33% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4.6
37.5% Kiểm soát bóng 44.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wisla Plock (22trận)
Chủ Khách
 🌠 Slask Wroclaw (28trận) 🌠 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
7
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1
2J Bet