Vòng 16
17:00 ngày 17/05/2023
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.75
+0.75
1.05
O 2.25
0.84
U 2.25
0.86
1
1.55
X
3.55
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
0.93
O 0.75
0.63
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1'
match yellow.png Jin Ikoma
Mitchell Duke 1 - 0
Kiến tạo: Yu Hirakawa
match goal
14'
63'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Kota Kawano
63'
match change Daisuke Takagi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
match change
75'
Takaya Numata
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
75'
83'
match change Toshiya Tanaka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
83'
match change Yusuke Minagawa
Ra sân: Joji Ikegami
Hokuto Shimoda 2 - 0 match pen
83'
Yuki Nakashima
Ra sân: Shunta Araki
match change
86'
Daigo Takahashi
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
86'
87'
match change Kazuya Noyori
Ra sân: Shinya Yajima
Yudai Fujiwara
Ra sân: Masayuki Okuyama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♓  ꦯ match phan luoi  ꧑ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✱ ܫ Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
332
 
Số đường chuyền
 
558
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
107
 
Pha tấn công
 
111
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Shota Fujio
34
Yudai Fujiwara
5
Kota Fukatsu
42
Koki Fukui
30
Yuki Nakashima
9
Takaya Numata
10
Daigo Takahashi
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
4-2-3-1 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
7
Araki
18
Shimoda
19
Inaba
27
Hirakawa
15
Duke
11
Lima
31
Terakado
22
Ikoma
15
Mae
3
Paixao
7
Ishikawa
4
Kamigaki
6
Yajima
16
Yoshioka
32
Igarashi
10
Ikegami
20
Kawano

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
9
Yusuke Minagawa
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
2
Hidenori Takahashi
11
Toshiya Tanaka
24
Tsubasa Umeki
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shota Fujio 25
Yudai Fujiwara 34
Kota Fukatsu 5
Koki Fukui 42
Yuki Nakashima 30
Takaya Numata 9
Daigo Takahashi 10
Machida Zelvia Renofa Yamaguchi
1 Hyung-chan Choi
9 Yusuke Minagawa
26 Kazuya Noyori
18 Daisuke Takagi
2 Hidenori Takahashi
11 Toshiya Tanaka
24 Tsubasa Umeki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 1.67
46.33% Kiểm soát bóng 59%
18 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 2.5
45.6% Kiểm soát bóng 51.6%
14.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦐ Machida Zelvia (2trận)
Chủ Khách
🍰 Renofa Yamaguchi (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet