Vòng 17
12:00 ngày 21/05/2023
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.74
1
2.91
X
3.35
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.10
-0
0.65
O 1
1.02
U 1
0.68

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
24'
match yellow.png ✅ Yuji Takahashi
Yu Hirakawa 1 - 0 match goal
31'
42'
match goal 1 - 1 Katsuhiro Nakayama
Kiến tạo: Takashi Inui
Yudai Fujiwara
Ra sân: Jurato Ikeda
match change
43'
46'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
59'
match change Thiago Santos Santana
Ra sân: Oh Se-Hun
59'
match change Kota Miyamoto
Ra sân: Takeru Kishimoto
Shunta Araki
Ra sân: Takaya Numata
match change
65'
ꦆ Hijiri Onaga match yellow.png
81'
82'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
82'
match change Yuta Kamiya
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Daigo Takahashi
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
83'
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
match change
83'
83'
match yellow.png 🍬 Takashi Inui
ꦗ Hokuto Shimoda match yellow.png
86'
Min-kyu Jang 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen📖 Hỏng phạt đền match phan luoi✃ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🅠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
237
 
Số đường chuyền
 
492
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
18
95
 
Pha tấn công
 
95
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
25
Shota Fujio
34
Yudai Fujiwara
5
Kota Fukatsu
42
Koki Fukui
30
Yuki Nakashima
10
Daigo Takahashi
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
9
Numata
18
Shimoda
19
Inaba
27
Hirakawa
15
Duke
11
Lima
57
Gonda
15
Kishimot...
4
Takahash...
50
Suzuki
28
Yoshida
14
Shirasak...
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
20
Se-Hun

Substitutes

38
Akira Ibayashi
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
13
Kota Miyamoto
1
Takuo Okubo
9
Thiago Santos Santana
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Shota Fujio 25
Yudai Fujiwara 34
Kota Fukatsu 5
Koki Fukui 42
Yuki Nakashima 30
Daigo Takahashi 10
Machida Zelvia Shimizu S-Pulse
38 Akira Ibayashi
7 Yuta Kamiya
45 Koya Kitagawa
5 Kengo Kitazume
13 Kota Miyamoto
1 Takuo Okubo
9 Thiago Santos Santana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua
6.33 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 43%
18 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 6
1.2 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.8
45.6% Kiểm soát bóng 51.7%
14.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Machida Zelvia (2trận)
Chủ Khách
𒉰 Shimizu S-Pulse (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1
2J Bet