Vòng 3
11:00 ngày 05/03/2022
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Atsushi Kawata 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Shibayama
match goal
13'
Ryo Shinzato
Ra sân: Keisuke Nishimura
match change
46'
Keisuke Oyama
Ra sân: Hidetoshi Miyukim
match change
46'
60'
match change Yusei Toshida
Ra sân: Shun Ito
Soya Takada
Ra sân: Kanji Okunuki
match change
64'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shinya Yajima
match change
64'
71'
match change Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
71'
match change Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
74'
match goal 1 - 1 Masahiro Sugata
Kiến tạo: Keisuke Tanabe
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Masakazu Tashiro
match change
80'
85'
match change Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Koki Sakamoto
86'
match goal 1 - 2 Shohei Aihara
Kiến tạo: Keisuke Tanabe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦹 Hỏng phạt đền match phan luoi😼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change☂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
16
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
0
81
 
Pha tấn công
 
107
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Soya Takada
35
Yuta Minami
15
Keisuke Oyama
9
Shunsuke Kikuchi
17
Ryo Shinzato
36
Shoi Yoshinaga
28
Takamitsu Tomiyama
Omiya Ardija Omiya Ardija
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
24
Nishimur...
10
Kawata
29
Miyukim
6
Ohashi
31
Ueda
41
Ono
8
Tashiro
19
Yajima
48
Shibayam...
11
Okunuki
22
Motegi
9
Takahash...
10
Ito
2
Kuroki
23
Sato
14
Takemoto
6
Kawahara
33
Abe
3
Iyoha
5
Sugata
16
Sakamoto
18
Sugiyama

Substitutes

13
Takuya Masuda
28
Yusei Toshida
32
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
11
Shohei Aihara
7
Keisuke Tanabe
24
Takuro Ezaki
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Soya Takada 18
Yuta Minami 35
Keisuke Oyama 15
Shunsuke Kikuchi 9
Ryo Shinzato 17
Shoi Yoshinaga 36
Takamitsu Tomiyama 28
Omiya Ardija Roasso Kumamoto
13 Takuya Masuda
28 Yusei Toshida
32 Itto Fujita
30 Tatsuki Higashiyama
11 Shohei Aihara
7 Keisuke Tanabe
24 Takuro Ezaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 50%
7 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 0.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
52.3% Kiểm soát bóng 54.5%
2.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (2trận)
Chủ Khách
💧 Roasso Kumamoto (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet