Vòng 34
16:00 ngày 10/09/2023
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.81
O 3
0.92
U 3
0.78
1
1.99
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.68
O 1.25
1.01
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Shun Osaki
Ra sân: Keisuke Tanabe
match change
46'
55'
match change Hiromu Takama
Ra sân: Keigo Enomoto
69'
match goal 0 - 1 Keisuke Ogasawara
Kiến tạo: Shota Suzuki
Kaito Abe
Ra sân: Ryotaro Onishi
match change
71'
76'
match goal 0 - 2 Ryosuke Hisadomi
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Rimu Matsuoka
match change
78'
Shohei Aihara
Ra sân: Takuya Shimamura
match change
78'
 Shu🃏hei Kamimur🦹a match yellow.png
89'
90'
match change So Nakagawa
Ra sân: Keisuke Ogasawara
90'
match change Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Ken Yamura
90'
match change Ryota Iwabuchi
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🤪 match phan luoi Phản lưới nhà ꧟  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍸 🉐  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
7
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
133
 
Pha tấn công
 
80
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
30
Tatsuki Higashiyama
10
Shun Ito
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
21
Ayumu Toyoda
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
7
Tanabe
8
Kamimura
9
Omoto
17
Hirakawa
16
Matsuoka
14
Takemoto
19
Shimamur...
41
Kitamura
5
Ogasawar...
2
Kawashim...
3
Suzuki
22
Hisadomi
7
Mizuno
26
Nishiya
27
Enomoto
28
Yamura
10
Yokoyama
11
Chaves

Substitutes

50
Ren Asakura
17
Kenshiro Hirao
8
Ryota Iwabuchi
9
Leonardo Benedito da Silva
24
So Nakagawa
47
Hiromu Takama
31
Tomoki Ueda
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 5
Shohei Aihara 11
Tatsuki Higashiyama 30
Shun Ito 10
Shun Osaki 20
Yuya Sato 23
Ayumu Toyoda 21
Roasso Kumamoto Fujieda MYFC
50 Ren Asakura
17 Kenshiro Hirao
8 Ryota Iwabuchi
9 Leonardo Benedito da Silva
24 So Nakagawa
47 Hiromu Takama
31 Tomoki Ueda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
5 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 56.67%
9 Phạm lỗi 10.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.9
5.9 Phạt góc 4
4.4 Sút trúng cầu môn 2.8
54.5% Kiểm soát bóng 51.5%
8.9 Phạm lỗi 12.1
0.4 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 Ro𝔍asso Kumamoto (2trận) 
Chủ Khách
Fujieda MYFC (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet