Vòng 22
17:00 ngày 11/07/2021
Thespa Kusatsu
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
30'
match goal 0 - 1 Jin Hanato
Yuzo Iwakami 1 - 1 match goal
54'
Akito Takagi 2 - 1 match goal
61'
64'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
64'
match change Taiga Ishiura
Ra sân: Yuhei Sato
Masaya Kojima
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
match change
70'
Mitsunaga Yuya
Ra sân: Yuriya Takahashi
match change
76'
77'
match goal 2 - 2 Koken Kato
Shuto Kitagawa
Ra sân: Akito Takagi
match change
81'
83'
match change Ryota Kajikawa
Ra sân: Haruya Ide
90'
match change Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦅ Hỏng phạt đền 🌜 match phan luoi  Phản lưới nhà 🎉 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♒ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
6
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
1
93
 
Pha tấn công
 
105
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mitsunaga Yuya
18
Kohei Shin
16
Kazune Kubota
9
Shuto Kitagawa
21
Shuhei Matsubara
19
Tomoyuki Shiraishi
25
Masaya Kojima
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
15
Kinjo
41
Nakayama
6
Uchida
50
Omae
22
Takahash...
1
Shimizu
10
AOKI
39
Takagi
3
Hatao
11
Tanaka
8
Iwakami
2
Wakasa
31
Oliveria
11
Yamashit...
15
Uduka
16
Fukumura
19
Koike
8
Ide
25
Hanato
17
Kato
9
Sato
28
Yamaguch...

Substitutes

26
Kyota Mochii
23
Daiki Fukazawa
14
Taiga Ishiura
27
Ryoga Sato
1
Takahiro Shibasaki
20
Mahiro Ano
4
Ryota Kajikawa
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Mitsunaga Yuya 24
Kohei Shin 18
Kazune Kubota 16
Shuto Kitagawa 9
Shuhei Matsubara 21
Tomoyuki Shiraishi 19
Masaya Kojima 25
Thespa Kusatsu Tokyo Verdy
26 Kyota Mochii
23 Daiki Fukazawa
14 Taiga Ishiura
27 Ryoga Sato
1 Takahiro Shibasaki
20 Mahiro Ano
4 Ryota Kajikawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 51.33%
5.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
45.9% Kiểm soát bóng 50.4%
8.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Th🃏espa Kusatsu (2trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1
2J Bet