Vòng 30
16:00 ngày 18/09/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa vừa, 22℃~23℃

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
🦩 Ryohei Arai  match yellow.png
24'
Willian Lira Sousa 1 - 0 match pen
57'
61'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Kazuaki Saso
72'
match change Abdurahim Laajaab
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
72'
match change Masayuki Yamada
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
74'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
74'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
80'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
83'
83'
match change Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kurokawa
83'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Yuta Mikado

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏnཧg phạt đền 𓃲  match phan luoi Phản lưới nhà  🌊 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🧔  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Omiya Ardija Omiya Ardija
9
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
5
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
79
 
Pha tấn công
 
87
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Koki Arita
13
Fumitaka Kitatani
15
Ryotaro Nakamura
21
Yuto Koizumi
9
Kazushi Mitsuhira
6
Hideyuki Nozawan
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Omiya Ardija Omiya Ardija
19
Miyazaki
8
Arai
41
Hasegawa
10
Sousa
30
Urakami
40
Marreiro...
1
Kawata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
2
Sugai
7
Mikado
8
Mawatari
9
Kikuchi
10
Kurokawa
34
Saso
35
Minami
24
Nishimur...
26
Masato
3
Komoto
33
Kawata
4
Matsumot...

Substitutes

27
Seiya Nakano
20
Kazuki Kushibiki
43
Masayuki Yamada
48
Masaya Shibayama
1
Takashi Kasahara
19
Abdurahim Laajaab
15
Keisuke Oyama
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Koki Arita 11
Fumitaka Kitatani 13
Ryotaro Nakamura 15
Yuto Koizumi 21
Kazushi Mitsuhira 9
Hideyuki Nozawan 6
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Omiya Ardija
27 Seiya Nakano
20 Kazuki Kushibiki
43 Masayuki Yamada
48 Masaya Shibayama
1 Takashi Kasahara
19 Abdurahim Laajaab
15 Keisuke Oyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 51.33%
8.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.4
0.8 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
49.7% Kiểm soát bóng 52.3%
11.5 Phạm lỗi 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦐ Ventforet Kofu (3trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet